Có 2 kết quả:

備而不用 bèi ér bù yòng ㄅㄟˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ备而不用 bèi ér bù yòng ㄅㄟˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) have sth ready just in case
(2) keep sth for possible future use

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) have sth ready just in case
(2) keep sth for possible future use

Bình luận 0